Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Richards Bay

Richards Bay

Nam Phi
Nam Phi

Richards Bay Resultados mais recentes

TTG 09/11/24 21:00
Richards Bay Richards Bay Magesi FC Magesi FC
0 1
HL 09/11/24 01:30
Richards Bay Richards Bay Amazulu FC Amazulu FC
TTG 06/11/24 01:30
Orlando Pirates Orlando Pirates Richards Bay Richards Bay
1 0
DKT (HP) 02/11/24 21:00
Richards Bay Richards Bay Cape Town City FC Cape Town City FC
0 0
TTG 30/10/24 01:30
Sekhukhune United Sekhukhune United Richards Bay Richards Bay
2 0
TTG 26/10/24 21:00
Richards Bay Richards Bay Stellenbosch Stellenbosch
0 0
TTG 20/10/24 23:30
Richards Bay Richards Bay Sekhukhune United Sekhukhune United
1 0
TTG 29/09/24 21:00
Richards Bay Richards Bay Orlando Pirates Orlando Pirates
0 1
TTG 25/09/24 01:30
Bloemfontein Celtic Bloemfontein Celtic Richards Bay Richards Bay
0 0
TTG 22/09/24 02:00
Chippa United Chippa United Richards Bay Richards Bay
1 0

Richards Bay Lịch thi đấu

28/11/24 01:30
Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs Richards Bay Richards Bay
30/11/24 21:30
Richards Bay Richards Bay Amazulu FC Amazulu FC
07/12/24 01:30
Richards Bay Richards Bay SuperSport United SuperSport United
14/12/24 21:30
Lamontville Golden Arrows FC Lamontville Golden Arrows FC Richards Bay Richards Bay
28/12/24 21:30
Richards Bay Richards Bay Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
05/01/25 02:00
Marumo Gallants Marumo Gallants Richards Bay Richards Bay
11/01/25 01:30
Richards Bay Richards Bay Polokwane City Polokwane City
18/01/25 21:30
Cape Town City FC Cape Town City FC Richards Bay Richards Bay
01/02/25 01:30
Richards Bay Richards Bay Magesi FC Magesi FC
05/02/25 01:30
Richards Bay Richards Bay Marumo Gallants Marumo Gallants

Richards Bay Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 13:2 11 21
Stellenbosch
2 7 6 0 1 15:4 11 18
Sekhukhune United
3 7 4 1 2 7:7 0 13
4 7 3 3 1 8:4 4 12
Orlando Pirates
5 5 3 1 1 6:3 3 10
TS Galaxy FC
6 7 3 1 3 7:8 -1 10
SuperSport United
7 7 2 2 3 2:5 -3 8
8 5 2 1 2 8:7 1 7
9 7 1 4 2 4:4 0 7
Lamontville Golden Arrows
10 6 2 1 3 4:5 -1 7
Royal AM
11 6 1 3 2 3:5 -2 6
Chippa United
12 7 1 2 4 1:5 -4 5
13 5 1 2 2 2:7 -5 5
14 6 1 1 4 4:10 -6 4
SuperSport United
15 5 1 0 4 5:8 -3 3
Richards Bay
16 6 0 2 4 3:8 -5 2
  • Champions League
  • CAF Confederation Cup
  • Relegation Playoffs
  • Relegation

Richards Bay Biệt đội

Thủ môn Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Uganda 29 - - - - - -
Kenya 31 183 - - - - - -
Phía trước Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Nam Phi 27 - - - - - -
Richards Bay
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Richards Bay
  • Viết tắt:
    RIC
  • Giám đốc:
    Dladla, Pitso
  • Sân vận động:
    Richards Bay Stadium (Umhlathuze)
Richards Bay
giải đấu